Lưu trữ

Archive for the ‘Aikibi’ Category

AIKIBI AC18C (Âm trần 2Hp)

mớiẢnh

ẢnhTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Model

AC18C

 Kiểu mặt nạ

KA01

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

220-50-1

 Công suất

Btu/h

18.000

Hp

2.0

 Điện năng tiêu thụ

W

1,690

 Dòng định mức

A

7.79

 Hiệu xuất năng lượng EER

W/W

3.01

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

850  / 680 / 595

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<41

 Dàn nóng

(dB) A

<55

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

615x263x615 / 650x55x650

 Dàn nóng

mm

800x590x300

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

21.0

 Dàn nóng

kg

44.0

 Kích thước
ống nối
 Ống lỏng

mm

Ø6.35

 Ống hơi

mm

Ø12.7

 Chiều dài ống tối đa

m

15.0

 Chiều cao ống tối đa

m

5.5

 Loại môi chất

R22

 Thể tích thích hợp

60÷90

Chuyên mục:Aikibi, Máy lạnh âm trần Thẻ:

AIKIBI AC28C (Âm trần 3Hp)

mớiẢnh

Ảnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Model

AC28C

 Kiểu mặt nạ

KA01

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

220-50-1

 Công suất

Btu/h

28,000

Hp

3.0

 Điện năng tiêu thụ

W

2,460

 Dòng định mức

A

11.9

 Hiệu xuất năng lượng EER

W/W

 2.93

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

1,100 / 880 / 770

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<45

 Dàn nóng

(dB) A

<60

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

835x240x835 / 950x55x950

 Dàn nóng

mm

800x690x300

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

24.0

 Dàn nóng

kg

55.0

 Kích thước
ống nối
 Ống lỏng

mm

Ø9.52

 Ống hơi

mm

Ø15.88

 Chiều dài ống tối đa

m

15.0

 Chiều cao ống tối đa

m

8.0

 Loại môi chất

R22

 Thể tích thích hợp

75÷113

AIKIBI AC48C (Âm trần 5Hp)

mớiẢnh

Ảnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Model

AC48C

 Kiểu mặt nạ

KA02

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

380-50-3

 Công suất

Btu/h

48,000

Hp

5.5

 Điện năng tiêu thụ

W

4,490

 Dòng định mức

A

8.19

 Hiệu xuất năng lượng EER

W/W

 3.12

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

1,800 / 1,440 / 1,260

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<50

 Dàn nóng

(dB) A

<62

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

835x280x835 / 950x55x950

 Dàn nóng

mm

945×1,255×340

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

26.5

 Dàn nóng

kg

89.0

 Kích thước
ống nối
 Ống lỏng

mm

Ø9.52

 Ống hơi

mm

Ø19.05

 Chiều dài ống tối đa

m

20.0

 Chiều cao ống tối đa

m

10.0

 Loại môi chất

R22

 Thể tích thích hợp

165÷247

Chú ý:
Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau: Nhiệt độ gió hồi 27°C, nhiệt độ bầu ướt 19°C, nhiệt độ ngoài trời 35°C, chiều dài ống gas 5 mét.
Chuyên mục:Aikibi, Máy lạnh âm trần Thẻ:

AIKIBI HFS100C-CS (11Hp)

mớiẢnhẢnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Model

HFS100C-CS

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

380-50-3

 Công suất

Btu/h

100,000

Hp

11.0

 Điện năng tiêu thụ

W

10,160

 Dòng định mức

A

18.0

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

4,000 / 3,700 / 3,000

 Độ ồn  Dàn lạnh

<60

<55

 Dàn nóng

(dB) A

68

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

m

1,200×1,852×280

 Dàn nóng

mm

1,470x854x860

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

12.0

 Dàn nóng

kg

208.0

 Kích thước
ống nối
 Ống lỏng

m

2 x Ø9.52

 Ống hơi

mm

2 x Ø19.05

 Chiều dài ống tối đa

m

50.0

 Chiều cao ống tối đa

m

20.0

 Loại môi chất

R22

 Thể tích thích hợp

320÷440

Chú ý: 
Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau: Nhiệt độ gió hồi 27°C, nhiệt độ bầu ướt 19°C, nhiệt độ ngoài trời 35°C, chiều dài ống gas 5 mét.

Chuyên mục:Aikibi, Máy lạnh tủ đứng Thẻ:

AIKIBI AF28C (3Hp)

mớiẢnhMáy lạnh tủ đứng Aikibi AF28C (3HP)
Model: AF28C
Công suất: 3 Ngựa (3HP) ~ 28,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành: 02 năm

Ảnh

Ảnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Model

AF28C

 Kiểu mặt nạ

KAN5

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

220-50-1

 Công suất

Btu/h

28,000

HP

3.0

 Điện năng tiêu thụ

W

2,780

 Dòng định mức

A

12.6

 Hiệu xuất năng lượng EER

W/W

 2.59

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

1,050

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<49

 Dàn nóng

(dB) A

<59

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

495×1,780×298

 Dàn nóng

mm

800x690x300

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

38.0

 Dàn nóng

kg

55.0

 Kích thước
ống  nối
 Ống lỏng

mm

Ø9.52

 Ống hơi

mm

Ø15.88

 Chiều dài ống tối đa

m

15.0

 Chiều dài ống tối đa

m

5.5

 Loại môi chất

R22

 Thể tích thích hợp

90÷135

Chú ý:
Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau: Nhiệt độ gió hồi 27°C, nhiệt độ bầu ướt 19°C, nhiệt độ ngoài trời 35°C, chiều dài ống gas 5 mét.
Chuyên mục:Aikibi, Máy lạnh âm trần Thẻ:

AIKIBI AF48C (5,5Hp)

mớiẢnh

Máy lạnh tủ đứng Aikibi AF48C (5,5Hp)
Model: AF48C
Công suất: 5,5 Ngựa (5,5Hp) ~ 48,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành: 02 năm

Ảnh

Ảnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Model

AF48C

 Kiểu mặt nạ

KAN5

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

380-50-3

 Công suất

Btu/h

48,000

HP

5.5

 Điện năng tiêu thụ

W

4,800

 Dòng định mức

A

8.2

 Hiệu xuất năng lượng EER

W/W

 2.50

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

1,800

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<52

 Dàn nóng

(dB) A

<62

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

560×1,910×360

 Dàn nóng

mm

900x860x330

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

58.0

 Dàn nóng

kg

85.0

 Kích thước
ống  nối
 Ống lỏng

mm

Ø9.52

 Ống hơi

mm

Ø19.05

 Chiều dài ống tối đa

m

15.0

 Chiều dài ống tối đa

m

8.0

 Loại môi chất

R22

 Thể tích thích hợp

180÷247

Chú ý:
Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau: Nhiệt độ gió hồi 27°C, nhiệt độ bầu ướt 19°C, nhiệt độ ngoài trời 35°C, chiều dài ống gas 5 mét.

AIKIBI AF60C ~ 6Hp

Ảnh

Máy lạnh tủ đứng Aikibi AF60C/KAN5
Model: AF60C/KAN5
Công suất: 7 Ngựa (7Hp) ~ 60,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành: 02 năm

Ảnh

Ảnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI TỦ ĐỨNG

 Model

 AF60C

 Kiểu mặt nạ

KAN5

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

380-50-3

 Công suất

Btu/h

 60,000

HP

 7.0

 Điện năng tiêu thụ

W

 5,400

 Dòng định mức

A

 10.2

 Hiệu xuất năng lượng EER

W/W

 2.40

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

 2,000

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

 <52

 Dàn nóng

(dB) A

 <62

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

560×1,910×360

 Dàn nóng

mm

945×1,255×340

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

 58.0

 Dàn nóng

kg

 210.0

 Kích thước
ống  nối
 Ống lỏng

mm

 Ø9.52

 Ống hơi

mm

 Ø19.05

 Chiều dài ống tối đa

m

 15.0

 Chiều dài ống tối đa

m

 8.0

 Loại môi chất

 R22

 Thể tích thích hợp

 210÷315

Chú ý:
Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau: Nhiệt độ gió hồi 27°C, nhiệt độ bầu ướt 19°C, nhiệt độ ngoài trời 35°C, chiều dài ống gas 5 mét.

AIKIBI AW24C (2,5Hp)

mới

Ảnh

Máy lạnh Aikibi AW24C
Model: AW24C
Công suất: 2,5 Ngựa (2,5Hp) ~ 24,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành: 02 năm

ẢnhẢnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI TREO TƯỜNG

 Model

AW24C

 Kiểu mặt nạ

KAW1

 Điện nguồn

V-Hz-Ph

220-50-1

 Công suất

Btu/h

24,000

HP

2.5

 Điện năng tiêu thụ

W

2,510

 Dòng định mức

A

10.9

 Hiệu xuất năng lượng EER

W/W

2.959

 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

1,210

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<52

 Dàn nóng

(dB) A

<60

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

1,185x322x235

 Dàn nóng

mm

800x690x300

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

17.0

 Dàn nóng

kg

49.0

 Kích thước
ống nối
 Ống lỏng

mm

Ø9.52

 Ống hơi

mm

Ø15.88

 Chiều dài ống tối đa

m

15.0

 Chiều cao ống tối đa

m

5.5

 Loại môi chất

R22

 Thể tích thích hợp

75÷113

Chuyên mục:Aikibi, Máy lạnh treo tường Thẻ:

AIKIBI AW18C (2Hp)

mới

Ảnh

Máy lạnh Aikibi AW18C
Model: AW18C
Công suất: 2 Ngựa (2Hp) ~ 18,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành: 02 năm

ẢnhẢnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI TREO TƯỜNG

Model

AW09C

AW12C

AW18C

 Kiểu mặt nạ KAW1 KAW1 KAW1
 Điện nguồn

V-Hz-Ph

220-50-1

220-50-1

220-50-1

 Công suất

Btu/h

9,000

12,000

18,000

HP

1.0

1.5

2.0

 Điện năng tiêu thụ

W

960

1,320

1,920

 Dòng định mức

A

4.46

5.7

9.0

 Hiệu xuất năng lượng EER W/W 2.665 2.915 2.501
 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

520

580

900

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<40

<42

<47

 Dàn nóng

(dB) A

<52

<53

<56

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

802x265x185

880x280x197

940x300x232
 Dàn nóng

mm

700x500x255

760x540x260

800x590x300

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

8.0

11.0

12.0

 Dàn nóng

kg

23.0

36.0

38.0

 Kích thước
ống nối
 Ống lỏng

mm

Ø6.35

Ø6.35

Ø6.35

 Ống hơi

mm

Ø9.52

Ø12.7

Ø12.7

 Chiều dài ống tối đa

m

15.0

15.0

15.0

 Chiều cao ống tối đa

m

5.5

5.5

5.5

 Loại môi chất

R22

R22

R22

 Thể tích thích hợp

30÷45

45÷68

60÷90

Chuyên mục:Aikibi, Máy lạnh treo tường Thẻ:

AIKIBI AWS12C (1,5Hp)

https://auvietelectric.wordpress.com/wp-content/uploads/2014/03/201309093014_m__y_l___nh_treo_t_____ng_ai.jpg

mới

Máy lạnh Aikibi AW12C
Model: AW12C
Công suất: 1,5 Ngựa (1,5HP) ~ 12,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành: 02 năm

ẢnhẢnh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI TREO TƯỜNG

Model

AW09C

AW12C

AW18C

 Kiểu mặt nạ KAW1 KAW1 KAW1
 Điện nguồn

V-Hz-Ph

220-50-1

220-50-1

220-50-1

 Công suất

Btu/h

9,000

12,000

18,000

HP

1.0

1.5

2.0

 Điện năng tiêu thụ

W

960

1,320

1,920

 Dòng định mức

A

4.46

5.7

9.0

 Hiệu xuất năng lượng EER W/W 2.665 2.915 2.501
 Lưu lượng gió dàn lạnh

m³/h

520

580

900

 Độ ồn  Dàn lạnh

(dB) A

<40

<42

<47

 Dàn nóng

(dB) A

<52

<53

<56

 Kích thước
(RxCxS)
 Dàn lạnh

mm

802x265x185

880x280x197

940x300x232
 Dàn nóng

mm

700x500x255

760x540x260

800x590x300

 Trọng lượng  Dàn lạnh

kg

8.0

11.0

12.0

 Dàn nóng

kg

23.0

36.0

38.0

 Kích thước
ống nối
 Ống lỏng

mm

Ø6.35

Ø6.35

Ø6.35

 Ống hơi

mm

Ø9.52

Ø12.7

Ø12.7

 Chiều dài ống tối đa

m

15.0

15.0

15.0

 Chiều cao ống tối đa

m

5.5

5.5

5.5

 Loại môi chất

R22

R22

R22

 Thể tích thích hợp

30÷45

45÷68

60÷90

Chuyên mục:Aikibi, Máy lạnh treo tường Thẻ: