Lưu trữ
MCB DZ158 (63 – 125A)
1.1 Tính năng: Bảo vệ ngắn mạch và quá tải cho lưới điện xoay chiều
1.2 Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực điện dân dụng
1.3 Ưu điểm: Dãy sản phẩm với dải dòng định mức lớn phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng
Certification:
Technical features
Tiêu chuẩn |
IEC/EN 60947-2 |
||
Dòng định mức (In) |
A |
63,80,100,125 |
|
Số pha |
1P,2P,3P,4P |
||
Điện áp định mức (Ue) |
V |
230/400 – 240/415 |
|
Tần số |
Hz |
50 |
|
Dòng cắt |
kA |
6/10 |
|
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp) |
V |
4000 |
|
Đường cong |
8-12In |
||
Độ bền điện |
1500 lần đóng cắt (In: 63,80,100A); 1000 lần đóng cắt (In: 125A) |
||
Độ bền cơ khí |
8500 lần đóng cắt (In: 63,80,100A); 7000 lần đóng cắt (In: 125A) |
||
Lắp đặt |
Gài trên thanh ray tiêu chuẩn |
||
Đấu nối |
Trực tiếp bằng cáp điện hoặc thanh lược |
||
Phụ kiện lắp đặt | |||
Auxiliary contact |
Có |
||
Shunt release |
Không |
||
Under voltage release |
Không |
||
Alarm contact |
Không |
********
MCB eB (1 – 63A)
1.1 Tính năng: Bảo vệ ngắn mạch và quá tải cho lưới điện xoay chiều
1.2 Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực điện dân dụng
1.3 Ưu điểm: Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều lựa chọn phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng
Certification:
Technical features
Tiêu chuẩn |
IEC/EN 60898-1 |
IEC/EN 60947-2 |
||
Dòng định mức (In) |
A |
1,2,3,4,6,10,15,16,20,25,32,40,50,63 |
||
Số pha |
1P,2P,3P,4P |
|||
Điện áp định mức (Ue) |
V |
230/400 – 240/415 |
||
Tần số |
Hz |
50/60 |
||
Dòng cắt |
kA |
3/4.5 (1 – 63A); 6 (1 – 40A) |
||
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp) |
V |
4000 |
||
Đường cong |
B,C,D |
|||
Độ bền điện |
4000 lần đóng cắt |
|||
Độ bền cơ khí |
10.000 lần đóng cắt |
|||
Lắp đặt |
Gài trên thanh ray tiêu chuẩn |
|||
Đấu nối |
Trực tiếp bằng cáp điện hoặc thanh lược |
|||
Phụ kiện đi kèm | ||||
Auxiliary contact |
Không |
|||
Shunt release |
Không |
|||
Under voltage release |
Không |
|||
Alarm contact |
Không |
*******
MCB NB1 Chint – Cầu dao tự động
NB1 MCB
Electric ratings: a. AC: up to 63A, AC230/400V, AC50/60Hz; b. DC: up to 63A, DC110V/1P, DC125V/2P; Application: for protection of circuits from over-load and short-circuit; and for infrequent making and breaking of circuits under normal operation conditions, as well; Standard: IEC/EN 60898.
Certification:
Tiêu chuẩn |
IEC/EN |
IEC/EN |
UL1077 |
UL1077 |
||
60898-1 |
60947-2 |
|||||
Dòng định mức (In) |
A |
1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63 |
1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63 |
|||
Số pha |
1P,1P+N,2P,3P,3P+N,4P |
1P,2P,3P,4P |
1P,2P,3P,4P |
1P,2P |
||
Điện áp định mức (Ue) |
V |
230/400 – 240/415 |
277/480 |
110/125 |
||
Tần số |
Hz |
AC 50/60 |
DC |
|||
Dòng cắt |
A |
6000/10000 |
6k |
5k |
10k |
|
Điện áp thử nghiệm xung (Uimp) |
V |
4000 |
||||
Đường cong |
B,C,D |
|||||
Độ bền điện |
4000 lần đóng cắt |
|||||
Độ bền cơ khí |
20.000 lần đóng cắt |
|||||
Lắp đặt |
Gài trên thanh ray tiêu chuẩn |
|||||
Đấu nối |
Trên và dưới, trực tiếp bằng cáp điện hoặc thanh lược |
|||||
Phụ kiện đi kèm |
||||||
Auxiliary contact |
Có |
|||||
Shunt release |
Có |
|||||
Under voltage release |
Có |
|||||
Alarm contact |
Có |