Lưu trữ

Posts Tagged ‘Cầu dao tự động’

MCCB NM8 10 ~ 1250A (50-100kA)

https://auvietelectric.wordpress.com/wp-content/uploads/2014/03/83c2446a0896df0a1f4af01c940ae1d9_xl.jpg

mới

ẢnhẢnhẢnh

*******Ảnh

MCB DZ158 (63 – 125A)

Ảnhmới1.1 Tính năng: Bảo vệ ngắn mạch và quá tải cho lưới điện xoay chiều
1.2 Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực điện dân dụng
1.3 Ưu điểm: Dãy sản phẩm với dải dòng định mức lớn phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng

 Certification:

ẢnhẢnhẢnh

Technical features

Tiêu chuẩn

IEC/EN

60947-2

Dòng định mức (In)

A

63,80,100,125

Số pha

1P,2P,3P,4P

Điện áp định mức (Ue)

V

230/400 – 240/415

Tần số

Hz

50

Dòng cắt

kA

6/10

Điện áp thử nghiệm xung (Uimp)

V

4000

Đường cong

8-12In

Độ bền điện

1500 lần đóng cắt (In: 63,80,100A); 1000 lần đóng cắt (In: 125A)

Độ bền cơ khí

8500 lần đóng cắt (In: 63,80,100A); 7000 lần đóng cắt (In: 125A)

Lắp đặt

Gài trên thanh ray tiêu chuẩn

Đấu nối

Trực tiếp bằng cáp điện hoặc thanh lược

Phụ kiện lắp đặt
Auxiliary contact

Shunt release

Không

Under voltage release

Không

Alarm contact

Không

********

MCB eB (1 – 63A)

Ảnh

1.1 Tính năng: Bảo vệ ngắn mạch và quá tải cho lưới điện xoay chiều
1.2 Ứng dụng: Phù hợp với các ứng dụng trong lĩnh vực điện dân dụng
1.3 Ưu điểm: Dãy sản phẩm kinh tế, với nhiều lựa chọn phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng

Certification:

Ảnh

Technical features

Tiêu chuẩn

IEC/EN

60898-1

IEC/EN

60947-2

Dòng định mức (In)

A

1,2,3,4,6,10,15,16,20,25,32,40,50,63

Số pha

1P,2P,3P,4P

Điện áp định mức (Ue)

V

230/400 – 240/415

Tần số

Hz

50/60

Dòng cắt

kA

3/4.5 (1 – 63A); 6 (1 – 40A)

Điện áp thử nghiệm xung (Uimp)

V

4000

Đường cong

B,C,D

Độ bền điện

4000 lần đóng cắt

Độ bền cơ khí

10.000 lần đóng cắt

Lắp đặt

Gài trên thanh ray tiêu chuẩn

Đấu nối

Trực tiếp bằng cáp điện hoặc thanh lược

Phụ kiện đi kèm
Auxiliary contact

Không

Shunt release

Không

Under voltage release

Không

Alarm contact

Không

*******

MCB NB1 Chint – Cầu dao tự động

Ảnh

NB1 MCB

Electric ratings: a. AC: up to 63A, AC230/400V, AC50/60Hz; b. DC: up to 63A, DC110V/1P, DC125V/2P; Application: for protection of circuits from over-load and short-circuit; and for infrequent making and breaking of circuits under normal operation conditions, as well; Standard: IEC/EN 60898.

Certification:

Download Catalogue

nb1

Tiêu chuẩn

IEC/EN

IEC/EN

UL1077

UL1077

60898-1

60947-2

Dòng định mức (In)

A

1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63

1,2,3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63

Số pha

1P,1P+N,2P,3P,3P+N,4P

1P,2P,3P,4P

1P,2P,3P,4P

1P,2P

Điện áp định mức (Ue)

V

230/400 – 240/415

277/480

110/125

Tần số

Hz

AC 50/60

DC

Dòng cắt

A

6000/10000

6k

5k

10k

Điện áp thử

nghiệm xung (Uimp)

V

4000

Đường cong

B,C,D

Độ bền điện

4000 lần đóng cắt

Độ bền cơ khí

20.000 lần đóng cắt

Lắp đặt

Gài trên thanh ray tiêu chuẩn

Đấu nối

Trên và dưới, trực tiếp bằng cáp điện hoặc thanh lược

Phụ kiện đi kèm

Auxiliary contact

Shunt release

Under voltage release

Alarm contact

MCCB loại tiêu chuẩn NM1 (S): 63 – 630A, Icu: 15kA ~ 35kA

Ảnh

– Model: 5 frames size (NM1-63S, NM1-125S, NM1-250S, NM1-400S, NM1-630S)

– Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp

– Phù hợp với tiêu chuẩn: IEC/EN 60947-2

https://auvietelectric.wordpress.com/wp-content/uploads/2014/03/mccb-price-0.jpg

*******

NM1 (R) – Icu: 25-800A, 65 ÷ 70kA

mới

Ảnh

MCCB loại dòng cắt cao: NM1 (R),

Dòng định mức: 25 – 800A

Dòng cắt: Icu: 65kA ~ 70kA

– Model: 5 frames size (NM1-125R, NM1-250R, NM1-400R, NM1-630R, NM1-800R)

 – Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp

– Phù hợp với tiêu chuẩn: IEC/EN 60947-2

mccb pricemccb price--0mccb price-0mccb price0