Lưu trữ
Carrier 42XQ20/38CSR018 Áp trần 2Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 42XQ20/38CSR018 |
Công suất | : | 2 Ngựa (2 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích: 65-80m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Giá | : | Call |
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 220-240v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 20.000 Btu/h ( 5.06kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 2.09kW |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 232×1.020×625
Dàn nóng (CxRxS): 550x780x270 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 23 Kg – Dàn nóng: 41 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/15.6mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 30m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m |
*******
Carrier 42XQ030/38VTA030 Áp trần 3Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 42XQ030/38VTA030 |
Công suất | : | 3 Ngựa (3 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích: 105-120m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Giá khuyến mãi | : | Call |
Thông số Kỹ thuật: Máy lạnh Áp Trần Carrier – 42XQ030/38VTA030
Điện nguồn | 220-240v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 30.000 Btu/h ( 8.79kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 2.88kW |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 232×1.200×625
Dàn nóng (CxRxS): 650x825x340 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 26.1 Kg – Dàn nóng: 57 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 20m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m |
*******
Carrier 42XQ040/38VTA040 Áp trần 4,5Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 42XQ040/38VTA040 |
Công suất | : | 4,5 Ngựa (4,5 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích: 157-180m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Giá khuyến mãi | : | Call |
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380-415v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 40.000 Btu/h ( 11.72kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 3.64kW |
Lưu lượng gió | – m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 232×1.200×625
Dàn nóng (CxRxS): 945×1.130×432 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 37.6 Kg – Dàn nóng: 86 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D27 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 30m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m |
*******
Carrier 42XQ050/38VTA050 – Áp trần 5,5Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 42XQ050/38VTA050 |
Công suất | : | 5,5 Ngựa (5,5 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 200-220m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Giá | : | Call |
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380-415v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 52.000 Btu/h ( 15.24kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 4.75kW |
Lưu lượng gió | – m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 232×1.650×625
Dàn nóng (CxRxS): 945×1.130×432 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 27.2 Kg – Dàn nóng: 96 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D27 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 30m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m |
*******
Carrier 42XQ060/38VTA060 – Áp trần 6,5Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 42XQ060/38VTA060 |
Công suất | : | 6,5 Ngựa (6,5 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 227-260 m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Giá | : | Call |
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380-415v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 60.000 Btu/h ( 17.59kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 4.75Kw |
Lưu lượng gió | – m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 232×1.650x625Dàn nóng (CxRxS): 945×1.130×432 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 40.1 Kg – Dàn nóng: 98 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D27 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 30m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m |
*******
Carrier 40QB036/38RB036SC ~ 4Hp
Máy lạnh Tủ Đứng Carrier 40QB036/38RB036SC ~ 4Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QB036/38RB036SC |
Công suất | : | 4 Ngựa (4Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 140-160m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 36.000 Btu/h ( 10.6Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 3.6kW |
Lưu lượng gió | 20 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1800x600x360
Dàn nóng (CxRxS): 740x905x400 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 89 Kg – Dàn nóng: 92 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier Tủ Đứng 40QB048/38LB048SC ~ 5,5Hp
Máy lạnh Tủ Đứng Carrier 40QB048/38LB048SC
Model | : | Carrier 40QB048/38LB048SC |
Công suất | : | 5,5 Ngựa (5,5 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 190-220m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 48.000 Btu/h (14Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 4.2kW |
Lưu lượng gió | 26 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1800x600x360
Dàn nóng (CxRxS): 890x1095x500 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 118 Kg – Dàn nóng: 92 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/22.2mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier Tủ đứng 40QD060/38LB060SC ~ 6,5Hp
Máy lạnh Tủ Đứng Carrier 40QD060/38LB060SC
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QD060/38LB060SC |
Công suất | : | 6,5 Ngựa (6,5 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 228-260m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 60.000 Btu/h (17,58kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 5,6kW |
Lưu lượng gió | 33.3 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1800x600x360Dàn nóng (CxRxS): 690x800x725 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 100 Kg – Dàn nóng: 95 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/22.2mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier 40QD120/38LB009SC ~ 11Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QD120/38LB009SC |
Công suất | : | 11 Ngựa (11Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 385-440m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 98.000 Btu/h (28.72Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 9.2kW |
Lưu lượng gió | 66.6 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1950x1840x495
Dàn nóng (CxRxS): 845x900x915 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 209 Kg – Dàn nóng: 169 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 12.7 mm/28 mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D27 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier 40QD120/38LB012SC ~ 13Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QD120/38LB012SC |
Công suất | : | 13 Ngựa (13Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 470 – 540m3 |
Bảo hành | : | 01 Năm |
Giá khuyến mãi | : | Call |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 120.000 Btu/h (35.17kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 10.94kW |
Lưu lượng gió | 66.6 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1950x1840x495
Dàn nóng (CxRxS): 1050x1040x1080 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 240 Kg – Dàn nóng: 169 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 15.9 mm/28 mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D27 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******