AIKIBI AF48C (5,5Hp)
Máy lạnh tủ đứng Aikibi AF48C (5,5Hp)
Model: AF48C
Công suất: 5,5 Ngựa (5,5Hp) ~ 48,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 02 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
AF48C |
||
Kiểu mặt nạ |
KAN5 |
||
Điện nguồn |
V-Hz-Ph |
380-50-3 |
|
Công suất |
Btu/h |
48,000 |
|
HP |
5.5 |
||
Điện năng tiêu thụ |
W |
4,800 |
|
Dòng định mức |
A |
8.2 |
|
Hiệu xuất năng lượng EER |
W/W |
2.50 |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m³/h |
1,800 |
|
Độ ồn | Dàn lạnh |
(dB) A |
<52 |
Dàn nóng |
(dB) A |
<62 |
|
Kích thước (RxCxS) |
Dàn lạnh |
mm |
560×1,910×360 |
Dàn nóng |
mm |
900x860x330 |
|
Trọng lượng | Dàn lạnh |
kg |
58.0 |
Dàn nóng |
kg |
85.0 |
|
Kích thước ống nối |
Ống lỏng |
mm |
Ø9.52 |
Ống hơi |
mm |
Ø19.05 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
15.0 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
8.0 |
|
Loại môi chất |
R22 |
||
Thể tích thích hợp |
m³ |
180÷247 |
Chú ý: Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau: Nhiệt độ gió hồi 27°C, nhiệt độ bầu ướt 19°C, nhiệt độ ngoài trời 35°C, chiều dài ống gas 5 mét. |
AIKIBI AF60C ~ 6Hp
Máy lạnh tủ đứng Aikibi AF60C/KAN5
Model: AF60C/KAN5
Công suất: 7 Ngựa (7Hp) ~ 60,000Btu/h
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 02 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LOẠI TỦ ĐỨNG
Model |
AF60C |
||
Kiểu mặt nạ |
KAN5 |
||
Điện nguồn |
V-Hz-Ph |
380-50-3 |
|
Công suất |
Btu/h |
60,000 |
|
HP |
7.0 |
||
Điện năng tiêu thụ |
W |
5,400 |
|
Dòng định mức |
A |
10.2 |
|
Hiệu xuất năng lượng EER |
W/W |
2.40 |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m³/h |
2,000 |
|
Độ ồn | Dàn lạnh |
(dB) A |
<52 |
Dàn nóng |
(dB) A |
<62 |
|
Kích thước (RxCxS) |
Dàn lạnh |
mm |
560×1,910×360 |
Dàn nóng |
mm |
945×1,255×340 |
|
Trọng lượng | Dàn lạnh |
kg |
58.0 |
Dàn nóng |
kg |
210.0 |
|
Kích thước ống nối |
Ống lỏng |
mm |
Ø9.52 |
Ống hơi |
mm |
Ø19.05 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
15.0 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
8.0 |
|
Loại môi chất |
R22 |
||
Thể tích thích hợp |
m³ |
210÷315 |
Chú ý: Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau: Nhiệt độ gió hồi 27°C, nhiệt độ bầu ướt 19°C, nhiệt độ ngoài trời 35°C, chiều dài ống gas 5 mét. |
Carrier 40QB036/38RB036SC ~ 4Hp
Máy lạnh Tủ Đứng Carrier 40QB036/38RB036SC ~ 4Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QB036/38RB036SC |
Công suất | : | 4 Ngựa (4Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 140-160m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 36.000 Btu/h ( 10.6Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 3.6kW |
Lưu lượng gió | 20 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1800x600x360
Dàn nóng (CxRxS): 740x905x400 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 89 Kg – Dàn nóng: 92 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier Tủ Đứng 40QB048/38LB048SC ~ 5,5Hp
Máy lạnh Tủ Đứng Carrier 40QB048/38LB048SC
Model | : | Carrier 40QB048/38LB048SC |
Công suất | : | 5,5 Ngựa (5,5 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 190-220m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 48.000 Btu/h (14Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 4.2kW |
Lưu lượng gió | 26 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1800x600x360
Dàn nóng (CxRxS): 890x1095x500 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 118 Kg – Dàn nóng: 92 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/22.2mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier Tủ đứng 40QD060/38LB060SC ~ 6,5Hp
Máy lạnh Tủ Đứng Carrier 40QD060/38LB060SC
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QD060/38LB060SC |
Công suất | : | 6,5 Ngựa (6,5 Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 228-260m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 60.000 Btu/h (17,58kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 5,6kW |
Lưu lượng gió | 33.3 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1800x600x360Dàn nóng (CxRxS): 690x800x725 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 100 Kg – Dàn nóng: 95 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/22.2mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier 40QD120/38LB009SC ~ 11Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QD120/38LB009SC |
Công suất | : | 11 Ngựa (11Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 385-440m3 |
Bảo hành | : | 1 Năm |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 98.000 Btu/h (28.72Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 9.2kW |
Lưu lượng gió | 66.6 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1950x1840x495
Dàn nóng (CxRxS): 845x900x915 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 209 Kg – Dàn nóng: 169 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 12.7 mm/28 mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D27 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Carrier 40QD120/38LB012SC ~ 13Hp
Hãng sản xuất | : | Carrier |
Model | : | Carrier 40QD120/38LB012SC |
Công suất | : | 13 Ngựa (13Hp) |
xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Sử Dụng Cho Phòng Có Thể Tích: 470 – 540m3 |
Bảo hành | : | 01 Năm |
Giá khuyến mãi | : | Call |
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Ngăn ngừa nấm mốc: Lưới lọc và máng thoát nước đã được xử lý ngăn chặn sự hình thành nấm mốc.
Hút ẩm: Khả năng hút ẩm mạnh.
Phân bố gió đều: Cánh đảo gió tự động và tự động chọn tốc độ quạt.
Chể độ bảo vệ: Chế độ cảnh báo sự cố, bảo vệ lệch pha, mất pha.
Máy nén: kiểu pittong cho hiệu năng cao và vận hành êm.
Màn hình: điều khiển kỹ thuật số cho bạn sự tiện lợi.
Thông số Kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 120.000 Btu/h (35.17kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 10.94kW |
Lưu lượng gió | 66.6 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1950x1840x495
Dàn nóng (CxRxS): 1050x1040x1080 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 240 Kg – Dàn nóng: 169 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 15.9 mm/28 mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D27 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Lượng Gas đã nạp | Chưa có gas |
Chiều dài đường ống tối đa | 7.5m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 4m |
*******
Daikin FVY71LAVE ~ 3Hp
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVY71LAVE
Model | : | Daikin FVY71LAVE |
Sản xuất tại | : | Thái Lan |
Kích thước (CxRxS) |
: | DL : 1.850 x 600 270 (mm) DN : 770 x 900 x 320 (mm) |
Công suất | : | 3 Hp (3 Ngựa) – 26.600 Btu/h |
Bảo hành | : | 01 năm, máy nén : 04 năm |
Daikin FVY100LAVE ~ 4Hp
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVY100LAVE ~ 4Hp
Model | : | Daikin FVY100LAVE |
Sản xuất tại | : | Thái Lan |
Kích thước (CxRxS) |
: | DL : 1.850 x 600 x 350 (mm) DN : 1.170 x 900 x 320 (mm) |
Công suất | : | 4 Hp (4 Ngựa) – 36.100 Btu/h |
Bảo hành | : | 01 năm, máy nén : 04 năm |
*******
Daikin FVY125LAVE ~ 5 Hp
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVY125LAVE
Model | : | Daikin FVY125LAVE |
Sản xuất tại | : | Thái Lan |
Kích thước (CxRxS) |
: | DL : 1.850 x 600 x 350 (mm) DN : 1.170 x 900 x 320 (mm) |
Công suất | : | 5 Hp (5 Ngựa) – 44.500 Btu/h |
Bảo hành | : | 01 năm, máy nén : 04 năm |