Lưu trữ
Panasonic C45FFH (5HP)
Máy lạnh Tủ đứng Panasonic C45FFH
Hãng sản xuất: Panasonic
Model: Panasonic Cu/Cs-C45FFH
Công suất: 5 Ngựa (5 HP)
Sử dụng: Dùng cho phòng có thể tích từ 175 – 200m3
Chức năng khử mùi: Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. (Máy điều hòa phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm, và tốc độ quạt ở chế độ tự động)
Chế độ khử ẩm nhẹ: Bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Điều chỉnh hướng gió: điều chỉnh hướng gió qua trái / phải.
Hẹn giờ: tắt mở 12 tiếng.
Tự khởi động lại: Tự khởi động lại khi có điện
Dàn tản nhiệt màu xanh: Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Màn hình: hiển thị và được điều khiển bằng Remote từ xa.
Thông số kỹ thuật:
Điện nguồn | 380-415v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 42.700 Btu/h (12.5Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 4.8Kw |
Lưu lượng gió | 27m3/h |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1880x600x350
Dàn nóng (CxRxS): 1175x900x320 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 52 Kg – Dàn nóng: 88 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.5mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Chiều dài đường ống tối đa | 30m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20m |
Panasonic C28FFH (3HP)
Máy lạnh Tủ đứng Panasonic C28FFH
Hãng sản xuất: Panasonic
Model: Panasonic Cu/Cs-C28FFH
Công suất: 3 Ngựa (3 HP)
Sử dụng: Dùng cho phòng có thể tích từ 105 – 10m³
Chức năng khử mùi: Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. (Máy điều hòa phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm, và tốc độ quạt ở chế độ tự động)
Chế độ khử ẩm nhẹ: Bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Điều chỉnh hướng gió: điều chỉnh hướng gió qua trái / phải.
Hẹn giờ: tắt mở 12 tiếng.
Tự khởi động lại: Tự khởi động lại khi có điện
Dàn tản nhiệt màu xanh: Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Màn hình: hiển thị và được điều khiển bằng Remote từ xa.
Thông số kỹ thuật:
Điện nguồn | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 25.000 Btu/h (7.3Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 2.65Kw |
Lưu lượng gió | 16.2 |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1680x500x298
Dàn nóng (CxRxS): 795x900x320 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 35 Kg – Dàn nóng: 55 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/15.9mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Chiều dài đường ống tối đa | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10m |
Panasonic C18FFH (2HP)
Máy lạnh Tủ đứng Panasonic C18FFH
Hãng sản xuất: Panasonic
Model: Panasonic Cu/Cs C18FFH
Công suất : 2 Ngựa (2 HP)
Sử dụng: Dùng cho phòng có thể tích từ 75 – 80m³
Chức năng khử mùi: Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. (Máy điều hòa phải ở chế độ làm lạnh hoặc khử ẩm, và tốc độ quạt ở chế độ tự động)
Chế độ khử ẩm nhẹ: Bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Điều chỉnh hướng gió: điều chỉnh hướng gió qua trái / phải.
Hẹn giờ: tắt mở 12 tiếng.
Tự khởi động lại: Tự khởi động lại khi có điện
Dàn tản nhiệt màu xanh: Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo
Kiểu dáng hiện đại: Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với mọi thiết kế không gian.
Màn hình: hiển thị và được điều khiển bằng Remote từ xa.
Thông số kỹ thuật:
Điện nguồn | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 17.600 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.95 Kw |
Lưu lượng gió | 15.5 |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 1680x500x298
Dàn nóng (CxRxS): 540x780x289 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 34 Kg – Dàn nóng: 40 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 6.5 mm/12.7mm (có cách nhiệt) |
Kích thước ống nước xả | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Chiều dài đường ống tối đa | 10m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 7m |
Panasonic D50DBH8 (5HP)
Máy lạnh Âm trần Panasonic
Model: D50DBH8
Hãng sản xuất: Panasonic
Model: Panasonic CS-D50DB4H5/CU-D50DBH8
Công suất : 5 Ngựa (5 HP)
Xuất xứ: Malaysia
Thoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió: Kỹ thuật điều khiển mới phát triển cho phép chọn nhiều góc thổi gió khác nhau. Chọn trong 3 mẫu chế độ đảo hướng gió tự động, tránh phơi trực tiếp vào luồng gió (Phạm vi quét rộng đến 50°).
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash: Chức năng Odour Wash loại bỏ những mùi khó chịu phát sinh từ giàn tản nhiệt của máy lạnh.
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới: Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới Khối trong nhà được trang bị quạt tốc độ cao thiết kế mới, với dạng cánh đặc biệt có độ ồn thấp và lưu lượng gió lớn.
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây: Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.
Thông số kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v-415v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 46.400 Btu/h ( 13.6Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 4.9 Kw |
Lưu lượng gió | 33 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh: 288x840x840
Panel: 45x950x950 Dàn nóng: 1170x900x320 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 34.5 Kg – Dàn nóng: 83 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Kích thước ống thoát nước | uPVC 27 ( có cách nhiệt) |
Chiều dài đường ống tối đa | 40m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 30m |
Panasonic D34DBH8 (3,5HP)
Máy lạnh Âm trần Panasonic D34DBH8
Hãng sản xuất: Panasonic
Model: CS-D34DB4H5/CU-D34DBH8
Công suất: 3,5 Ngựa (3,5 HP)
Xuất xứ: Malaysia
Thoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió: Kỹ thuật điều khiển mới phát triển cho phép chọn nhiều góc thổi gió khác nhau. Chọn trong 3 mẫu chế độ đảo hướng gió tự động, tránh phơi trực tiếp vào luồng gió (Phạm vi quét rộng đến 50°).
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash: Chức năng Odour Wash loại bỏ những mùi khó chịu phát sinh từ giàn tản nhiệt của máy lạnh.
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới: Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới Khối trong nhà được trang bị quạt tốc độ cao thiết kế mới, với dạng cánh đặc biệt có độ ồn thấp và lưu lượng gió lớn.
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây: Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.
Thông số kỹ thuật:
Điện nguồn | 380v-415v, 3 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 34.500 Btu/h ( 10.1Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 3.55 Kw |
Lưu lượng gió | 24 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh: 246x840x840Panel: 45x950x950
Dàn nóng: 1170x900x320 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 29.5 Kg – Dàn nóng: 83 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 9.5 mm/19.1mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Kích thước ống thoát nước | uPVC 27 ( có cách nhiệt) |
Chiều dài đường ống tối đa | 40m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 30m |
Panasonic PC24DB4H (2,5HP)
Máy lạnh Âm trần Panasonic PC24DB4H
Hãng sản xuất: Panasonic
Model: CS/CU-PC24DB4H
Công suất: 2,5 Ngựa (2,5 HP)
Xuất xứ: Malaysia
Thoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió: Kỹ thuật điều khiển mới phát triển cho phép chọn nhiều góc thổi gió khác nhau. Chọn trong 3 mẫu chế độ đảo hướng gió tự động, tránh phơi trực tiếp vào luồng gió (Phạm vi quét rộng đến 50°).
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash: Chức năng Odour Wash loại bỏ những mùi khó chịu phát sinh từ giàn tản nhiệt của máy lạnh.
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới: Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới Khối trong nhà được trang bị quạt tốc độ cao thiết kế mới, với dạng cánh đặc biệt có độ ồn thấp và lưu lượng gió lớn.
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây: Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.
Thông số kỹ thuật:
Điện nguồn | 220v-240v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 22.800Btu/h ( 6.7Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 2.5 Kw |
Lưu lượng gió | 12.8m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh: 260x575x575
Panel: 51x700x700 Dàn nóng: 750x875x345 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 19 Kg – Dàn nóng: 58 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 6.4mm/15.9mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Kích thước ống thoát nước | uPVC 21 ( có cách nhiệt) |
Chiều dài đường ống tối đa | 25m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20m |
Panasonic PC18DB4H (2HP)
Máy lạnh Âm trần Panasonic PC18DB4H
Hãng sản xuất: Panasonic
Model: CS/CU-PC18DB4H
Công suất: 2 Ngựa (2 HP)
Xuất xứ: Malaysia
Thoải Mái với Nhiều Chế Độ Điều Chỉnh Gió: Kỹ thuật điều khiển mới phát triển cho phép chọn nhiều góc thổi gió khác nhau. Chọn trong 3 mẫu chế độ đảo hướng gió tự động, tránh phơi trực tiếp vào luồng gió (Phạm vi quét rộng đến 50°).
Chức Năng Khử Mùi Odour Wash: Chức năng Odour Wash loại bỏ những mùi khó chịu phát sinh từ giàn tản nhiệt của máy lạnh.
Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới: Quạt Tốc Độ Cao Thiết Kế Mới Khối trong nhà được trang bị quạt tốc độ cao thiết kế mới, với dạng cánh đặc biệt có độ ồn thấp và lưu lượng gió lớn.
Remote Control Có Dây hoặc Không Dây: Khách hàng có thể chọn một trong hai loại Remote Control: có dây hoặc không dây.
Thông số kỹ thuật:
Điện nguồn | 220v-240v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 18.400Btu/h ( 5.4Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | 1.85Kw |
Lưu lượng gió | 12.8m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh: 260x575x575
Panel: 51x700x700 Dàn nóng: 750x875x345 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 19Kg – Dàn nóng: 26Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 6.4mm/12.7mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas | R22 |
Kích thước ống thoát nước | uPVC 21 ( có cách nhiệt) |
Chiều dài đường ống tối đa | 25m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20m |
Panasonic TS9PKH-8 (Inverter – 1HP)
Máy lạnh Panasonic TS9PKH-8 (Inverter)
Model: Panasonic TS9PKH-8
Công suất: 1 Ngựa (1 Hp) – 9.000 Btu/h
Sản xuất tại: Malaysia
Kích thước (CxRxS):
DL : 290 x 870 x 214 (mm)
DN : 511 x 650 x 230 (mm)
Sử dụng: Cho phòng có diện tích : 12-16m² hay thể tích : 36-48m³
*******
Hệ thống lọc khí e-inon Advanced Plus
![]() |
Các e-ion được giải phóng để bắt giữ và vô hiệu hóa vi khuẩn, nấm mốc trong không khí. Màng lọc e-ion tích điện dương sẽ hút giữ các hạt bụi bẩn và làm giảm tối đa mức độ bụi bẩn trong phòng. |
Cảm biến bụi khí
![]() |
Máy thực hiện giám sát không khí dù đang ở chế độ hoạt động hay không. Khi máy phát hiện bụi bẩn, chức năng lọc khí ngay lập tức làm sạch không khí trong phòng. |
Cảm biến ECONAVI đơn – giảm thiểu tới 20% điện năng tiêu thụ
![]() |
Với cảm biến ECONAVI đơn, máy điều hòa có thể phát hiện hao phí điện năng đang diễn ra và tự động lựa chọn chế độ tiết kiệm năng lượng tối ưu dựa trên hai yếu tố – mức hoạt động thấp hoặc không có con người. Cảm biến ECONAVI đơn có thể tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ lên tới 20%. |
Cảm biến AUTOCOMFORT đơn – Luôn mang lại cảm giác thoải mái và tiết kiệm điện năng
![]() |
Cảm biến AUTOCOMFORT đơn giám sát, phân tích và điều chỉnh dựa trên các chức năng chính giống Cảm biến ECONAVI kép, nhưng không có chức năng Dò tìm khu vực. Sự thoải mái vẫn được ưu tiên nếu có nhu cầu làm lạnh thêm. Khi không cần làm lạnh, máy sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm điện năng. |
Chế độ vận hành êm ái
![]() |
Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà xuống thêm 3dB. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm. |
Chế độ làm lạnh nhanh
![]() |
Máy điều hòa Inverter có thể làm lạnh phòng nhanh hơn, cho phép đạt nhiệt độ cài đặt nhanh hơn khoảng 1,5 lần so với máy điều hòa thông thường. |
Dàn tản nhiệt màu xanh – tăng tuổi thọ của máy
![]() |
Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Khối trong nhà | CS-TS9PKH-8 |
Khối ngoài trời | CU- TS9PKH-8 | |
Không khí sạch hơn | Công nghệ nanoe-G | Có |
Chức năng khử mùi | Có | |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có | |
Thoải mái | Chức năng ECONAVI | Có |
Điều nhiệt sinh học | Có | |
AUTOCOMFORT | Có | |
Công nghệ Inverter | Có | |
Làm lạnh không khô | Có | |
Chế độ hoạt động siêu êm | Có | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có | |
Tùy biến hướng gió thổi | Có | |
Tự động đảo chiều hoạt động (Hai chiều) | Có | |
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm | Có | |
Tiện dụng | Chức năng hẹn giờ kép BẬT TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có | |
Tin cậy | Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có | |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 15m | |
Nắp bảo trì máy ở phía trước | Có | |
Chức năng tự kiểm tra lỗi | Có | |
Công suất làm lạnh (Btu/ giờ) | 9,000 (2,860 – 9,310) | |
Công suất làm lạnh (kW) | 2.64 (0.84 – 2.73) | |
EER (Btu/hW) | 11.4 | |
EER (W/W) | 3.3 | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 3.9 | |
Điện vào |
790 (235-830) | |
L/giờ | 1.6 | |
Pt/ giờ | 3.4 | |
Lưu thông khí | m³/phút | 10.1 |
ft³/phút | 355 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 870 x 214 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511 x 650 x 230 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 9 / 21 |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 20 / 46 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | 6.35 |
Ống ga (mm) | 9.52 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | |
Chiều dài ống chuẩn | 7.5m | |
Chiều dài ống tối đa | 15m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5m | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | 15g/m |
Panasonic TS12PKH-8, Inverter
Máy lạnh Panasonic TS12PKH-8 (Inverter)
Model: Panasonic TS12PKH-8
Công suất: 1,5 Ngựa (1,5Hp) – 12.000 Btu/h
• Cảm biến ECONAVI (Mới)
• Công nghệ Inverter
• Công nghệ nanoe-G
• Autocomforrt
• Làm lạnh không khô
• Chế độ hoạt động siêu êm
• Chế độ làm lạnh nhanh
• Dàn tản nhiệt màu xanh
Sản xuất tại: Malaysia
Bảo hành chính hãng
Hệ thống lọc khí e-inon Advanced Plus
![]() |
Các e-ion được giải phóng để bắt giữ và vô hiệu hóa vi khuẩn, nấm mốc trong không khí. Màng lọc e-ion tích điện dương sẽ hút giữ các hạt bụi bẩn và làm giảm tối đa mức độ bụi bẩn trong phòng. |
Cảm biến bụi khí
![]() |
Máy thực hiện giám sát không khí dù đang ở chế độ hoạt động hay không. Khi máy phát hiện bụi bẩn, chức năng lọc khí ngay lập tức làm sạch không khí trong phòng. |
Cảm biến ECONAVI đơn – giảm thiểu tới 20% điện năng tiêu thụ
![]() |
Với cảm biến ECONAVI đơn, máy điều hòa có thể phát hiện hao phí điện năng đang diễn ra và tự động lựa chọn chế độ tiết kiệm năng lượng tối ưu dựa trên hai yếu tố – mức hoạt động thấp hoặc không có con người. Cảm biến ECONAVI đơn có thể tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ lên tới 20%. |
Cảm biến AUTOCOMFORT đơn – Luôn mang lại cảm giác thoải mái và tiết kiệm điện năng
![]() |
Cảm biến AUTOCOMFORT đơn giám sát, phân tích và điều chỉnh dựa trên các chức năng chính giống Cảm biến ECONAVI kép, nhưng không có chức năng Dò tìm khu vực. Sự thoải mái vẫn được ưu tiên nếu có nhu cầu làm lạnh thêm. Khi không cần làm lạnh, máy sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm điện năng. |
Chế độ vận hành êm ái
![]() |
Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà xuống thêm 3dB. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm. |
Chế độ làm lạnh nhanh
![]() |
Máy điều hòa Inverter có thể làm lạnh phòng nhanh hơn, cho phép đạt nhiệt độ cài đặt nhanh hơn khoảng 1,5 lần so với máy điều hòa thông thường. |
Dàn tản nhiệt màu xanh – tăng tuổi thọ của máy
![]() |
Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Khối trong nhà | CS-S13PKH-8 |
Khối ngoài trời | CU- S13PKH-8 | |
Không khí sạch hơn | Công nghệ nanoe-G | Có |
Chức năng khử mùi | Có | |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có | |
Thoải mái | Chức năng ECONAVI | Có |
Điều nhiệt sinh học | Có | |
AUTOCOMFORT | Có | |
Công nghệ Inverter | Có | |
Làm lạnh không khô | Có | |
Chế độ hoạt động siêu êm | Có | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có | |
Tùy biến hướng gió thổi | Có | |
Chế độ hoạt động tự động (Làm lạnh) | Có | |
Tiện dụng | Chức năng hẹn giờ kép BẬT TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có | |
Tin cậy | Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có | |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 15m | |
Nắp bảo trì máy ở phía trước | Có | |
Chức năng tự kiểm tra lỗi | Có | |
Công suất làm lạnh (Btu/ giờ) | 12,500 (3,140 – 14,300) | |
Công suất làm lạnh (kW) | 3.67 (0.92 – 4.20) | |
EER (Btu/hW) | 12.1 | |
EER (W/W) | 3.6 | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 5.1 | |
Điện vào |
1,030 (260-1,200) | |
L/giờ | 2.2 | |
Pt/ giờ | 4.4 | |
Lưu thông khí | m³/phút | 10.5 |
ft³/phút | 370 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 870 x 214 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 542 x 780 x 289 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 9 / 31 |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 20 / 68 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | 6.35 |
Ống ga (mm) | 12.70 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | |
Chiều dài ống chuẩn | 7.5m | |
Chiều dài ống tối đa | 15m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5m | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | 15g/m |
*******
***
Panasonic TS18PKH-8 ~ 2HP (Inverter)
Máy lạnh Panasonic TS18PKH-8 (Inverter)
Model: Panasonic TS18PKH-8
Công suất: 2 Ngựa (2,0Hp) – 18.000 Btu/h
Giá: Vui lòng gọi…
• Cảm biến ECONAVI (Mới)
• Công nghệ Inverter
• Công nghệ nanoe-G
• Autocomforrt
• Làm lạnh không khô
• Chế độ hoạt động siêu êm
• Chế độ làm lạnh nhanh
• Dàn tản nhiệt màu xanh
Sản xuất tại: Malaysia
Bảo hành chính hãng
Hệ thống lọc khí e-inon Advanced Plus
![]() |
Các e-ion được giải phóng để bắt giữ và vô hiệu hóa vi khuẩn, nấm mốc trong không khí. Màng lọc e-ion tích điện dương sẽ hút giữ các hạt bụi bẩn và làm giảm tối đa mức độ bụi bẩn trong phòng. |
Cảm biến bụi khí
![]() |
Máy thực hiện giám sát không khí dù đang ở chế độ hoạt động hay không. Khi máy phát hiện bụi bẩn, chức năng lọc khí ngay lập tức làm sạch không khí trong phòng. |
Cảm biến ECONAVI đơn – giảm thiểu tới 20% điện năng tiêu thụ
![]() |
Với cảm biến ECONAVI đơn, máy điều hòa có thể phát hiện hao phí điện năng đang diễn ra và tự động lựa chọn chế độ tiết kiệm năng lượng tối ưu dựa trên hai yếu tố – mức hoạt động thấp hoặc không có con người. Cảm biến ECONAVI đơn có thể tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ lên tới 20%. |
Cảm biến AUTOCOMFORT đơn – Luôn mang lại cảm giác thoải mái và tiết kiệm điện năng
![]() |
Cảm biến AUTOCOMFORT đơn giám sát, phân tích và điều chỉnh dựa trên các chức năng chính giống Cảm biến ECONAVI kép, nhưng không có chức năng Dò tìm khu vực. Sự thoải mái vẫn được ưu tiên nếu có nhu cầu làm lạnh thêm. Khi không cần làm lạnh, máy sẽ chuyển sang chế độ tiết kiệm điện năng. |
Chế độ vận hành êm ái
![]() |
Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà xuống thêm 3dB. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm. |
Chế độ làm lạnh nhanh
![]() |
Máy điều hòa Inverter có thể làm lạnh phòng nhanh hơn, cho phép đạt nhiệt độ cài đặt nhanh hơn khoảng 1,5 lần so với máy điều hòa thông thường. |
Dàn tản nhiệt màu xanh – tăng tuổi thọ của máy
![]() |
Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo. |
*******
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Khối trong nhà | CS-TS24PKH-8 |
Khối ngoài trời | CU- TS24PKH-8 | |
Không khí sạch hơn | Công nghệ nanoe-G | Có |
Chức năng khử mùi | Có | |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có | |
Thoải mái | Chức năng ECONAVI | Có |
Điều nhiệt sinh học | Có | |
AUTOCOMFORT | Có | |
Công nghệ Inverter | Có | |
Làm lạnh không khô | Có | |
Chế độ hoạt động siêu êm | Có | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có | |
Tùy biến hướng gió thổi | Có | |
Tự động đảo chiều hoạt động (Hai chiều) | Có | |
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm | Có | |
Tiện dụng | Chức năng hẹn giờ kép BẬT TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có | |
Tin cậy | Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có | |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 20m | |
Nắp bảo trì máy ở phía trước | Có | |
Chức năng tự kiểm tra lỗi | Có | |
Công suất làm lạnh (Btu/ giờ) | 20,500 (3,820 – 23,200) | |
Công suất làm lạnh (kW) | 6.01 (1.12 – 6.80) | |
EER (Btu/hW) | 10.8 | |
EER (W/W) | 3.2 | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 8.9 | |
Điện vào |
1,900(330-2,220) | |
L/giờ | 3.3 | |
Pt/ giờ | 7.0 | |
Lưu thông khí | m³/phút | 17.7 |
ft³/phút | 625 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 1,070 x 240 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 695 x 875 x 320 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 12/ 44 |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 26/ 97 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | 6.35 |
Ống ga (mm) | 15.88 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | |
Chiều dài ống chuẩn | 10m | |
Chiều dài ống tối đa | 20m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | 20g/m |